Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wortspiel

  • {crank} lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ, hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay
  • {equivoque} lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ
  • {pun}
  • {quibble} cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện
    • ein Wortspiel machen {to pun}: