Bàn phím:
Từ điển:
 

wörtlich

  • {glossal} lưỡi
  • {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy
  • {literally} theo từng chữ, thật vậy, đúng là
  • {textual} nguyên văn, theo đúng nguyên văn
  • {verbal} từ, lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một, động từ, có nguồn động từ
  • {verbatim} đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
    • etwas wörtlich nehmen {to take something literally}: