Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wortklauberei

  • {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện
  • {quibbling} sự chơi chữ, sự nói nước đôi, sự nói lảng, sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
  • {verbalism} sự phát biểu bằng lời nói, lời nói, câu văn, từ ngữ, sự quá nệ về cách dùng từ, sự phê bình về từ, từ rỗng tuếch, bệnh nói dài