Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wortklauber

  • {quibbler} người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi, người hay nói lảng, người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
  • {verbalist} nhà phê bình về từ, người quá nệ về cách dùng từ, người có tài chơi chữ