Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wörterbuch

  • {dicker} một chục, mười
  • {dictionary} từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
  • {glossary} bảng chú giải, từ điển thuật ngữ, từ điển cổ ngữ, từ điển thổ ngữ
  • {thesaurus} bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • {vocabulary} từ vựng