Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàng xứ
hãng
háng
hạng
hạng mục
hạng mục công trình
hanh thông
hành
hành chánh
hành động
hành hạ
hành hình
hành khách
hành khúc
hành kinh
hành lạc
hành lang
hành lý
hành pháp
hành quân
hành sự
hành tây
hành tinh
hành trình
hành tung
hành văn
hành vi
hạnh
hạnh đào
hạnh kiểm
hàng xứ
[Stranger] Fremde, Fremdling, Unbekannte