Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng rào
hàng rong
hàng tháng
hàng tuần
hàng xóm
hàng xứ
hãng
háng
hạng
hạng mục
hạng mục công trình
hanh thông
hành
hành chánh
hành động
hành hạ
hành hình
hành khách
hành khúc
hành kinh
hành lạc
hành lang
hành lý
hành pháp
hành quân
hành sự
hành tây
hành tinh
hàng ngày
[daily] Tageszeitung, täglich, tägliche
[everyday] alltäglich, täglich