Bàn phím:
Từ điển:
 

wo

  • {where} đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu, ni, chỗ, điểm
  • {whither} đến đâu, tới đâu, ni mà
    • wo? {where}:
    • ach wo! {certainly not!}: