Bàn phím:
Từ điển:
 

die Witterung

  • {flair} sự thính, sự tinh, tài nhận thấy ngay
  • {scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm
  • {trail} vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, đuôi, vệt, vết chân, đường đi
  • {weather} thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn
    • die Witterung verlieren {to be off the scent}:
    • einen Hund auf die Witterung setzen {to put a hound on the trail}: