Bàn phím:
Từ điển:
 

wittern

  • {to nose} ngửi, đánh hơi & ), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống
  • {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức
  • {to smell (smelt,smelt)} ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi
  • {to sniff} hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt
  • {to snuff} gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn, sniff, hít thuốc
  • {to wind (wound,wound)} đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay
  • lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh