|
wissentlich
- {consciously} có ý thức, cố ý
- {deliberate} có suy nghĩ cân nhắc, thận trọng, có tính toán, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng
- {knowingly} có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
- etwas wissentlich tun {to do something on purpose}:
|