|
wissenschaftlich
- {academic} học viện, trường đại học, viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, kinh viện, trường phái triết học Pla-ton
- {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật
- wissenschaftlich beraten {to tutor}:
- wissenschaftlich arbeiten [über] {to research [on]}:
|