|
der Wissenschaftler
- {academic} hội viên học viện, viện sĩ, người quá nệ kinh viện, lập luận hoàn toàn lý thuyết, mũ áo đại học
- {scientist} nhà khoa học, người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng
- der anerkannte Wissenschaftler {scientist of standing reputation}:
|