Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wissenschaft

  • {scholarship} sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, kỹ thuật, trí thức, kiến thức