Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wischer

  • {sponger} người vớt bọt biển, chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút
  • {wiper} người lau chùi, khau lau, giẻ lau, khăn lau tay
    • der Wischer (Zeichnen) {stump}:
    • mit dem Wischer behandeln (Zeichnung) {to stump}: