Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wisch

  • {scribble} chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng, tác phẩm văm học viết xoàng, bài báo xoàng
  • {whisk} sự cử động mau lẹ, cái lướt nhanh, động tác vút nhanh, cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi, cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem
  • {wisp} nắm, mớ, búi, làn, bầy chim bay