Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wirtschaftlichkeit

  • {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức
  • {husbandry} nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom
  • {thrift} tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung