Bàn phím:
Từ điển:
 

wirtschaften

  • {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được
  • tìm được cách
    • sparsam wirtschaften [mit] {to be sparing [with]; to economize [on]}: