Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wirkungsbereich

  • {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, phạm vi, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với
  • {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định
    • der Wirkungsbereich (Waffe) {effective range}: