Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wirksamkeit

  • {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ
  • {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc
  • {efficacy} tính có hiệu quả, hiệu lực
  • {efficiency} hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất
  • {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng
  • {forcible}
  • {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức
  • {operation} quá trình hoạt động, thao tác, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán
  • {potency} lực lượng, quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm
  • {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng
  • {virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng