Bàn phím:
Từ điển:
 

wirksam

  • {acting} hành động, thay quyền, quyền
  • {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động
  • {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
  • {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự
  • {effectual} có giá trị
  • {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi
  • {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao
  • {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
  • {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục
  • {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử
  • {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ
  • {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
  • {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
  • {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu
    • wirksam (Medizin) {virtuous}: