Bàn phím:
Từ điển:
 

wirkend

  • {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự
  • {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử
    • von außen wirkend {exogeneous; extrinsic}: