Bàn phím:
Từ điển:
 

wirken

  • {to knit (knit,knit)} đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
  • cau, nhíu, nhăn
  • {to weave (wove,woven)} dệt, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh
  • {to work (worked,worked)} làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành
  • tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào
  • nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn & ), sắp đặt, bày mưu
    • wirken [auf] {to have an effect [on]; to operate [on]}:
    • wirken [als] {to act [as]}:
    • wirken auf {to affect}: