Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wirbelsturm

  • {cyclone} khi xoáy thuận, khi xoáy tụ
  • {hurricane} bão, cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố
  • {tornado} bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
  • {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp, phía đùi kẹp vào mình ngựa
  • cơn gió giật, cơn gió xoáy