Bàn phím:
Từ điển:
 

wirbeln

  • {to eddy} làm xoáy lốc, xoáy lốc
  • {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren
  • {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành
  • đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng
  • {to spin (spun,spun)} quay, chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng
  • {to swirl} xoáy, cuốn đi, xoáy đi
  • {to twirl} quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê
  • {to whirl} xoay tít, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
    • wirbeln [um] {to gyrate [round]}: