Bàn phím:
Từ điển:
 

wippen

  • {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh
  • {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng
  • {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển
  • {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động
  • {to teeter}