Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
chúc thọ
chúc thư
chúc tụng
chúc từ
chục
chuệch choạc
chui
chui luồn
chui rúc
chùi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chum
chum chúm
chùm
chùm hoa
chũm
chũm chọe
chúm
chúm chím
chụm
chun
chùn
chùn chụt
chũn chĩn
chuẩn xác
adj
Fully accurate
pháo binh bắn rất chuẩn xác
:
the artillery fire was fully accurate