Bàn phím:
Từ điển:
 

winken

  • {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
  • {to motion} ra hiệu, ra ý
  • {to semaphore} đánh tín hiệu bằng đèn, đánh tín hiệu bằng cờ
    • winken mit {to wave}: