Bàn phím:
Từ điển:
 

das Winkelmaß

  • {goniometer} máy đo góc
  • {square} hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ