Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wink

  • {beck} suối, sự vẫy tay, sự gật đầu
  • {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam
  • {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết
  • {nod} cái gật đầu, sự cúi đầu, sự ra lệnh, sự gà gật
  • {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
  • {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị
  • {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
  • nơi đổ rác, thùng rác
  • {wave} sóng, làn sóng & ), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay
  • {wink} sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc
  • {wrinkle} ngón, hàng mới, mốt mới, vết nhăn, gợn sóng, nếp, nếp gấp
    • der leise Wink {insinuation}:
    • der nützliche Wink {tip}:
    • einen Wink geben {to nudge}:
    • jemandem einen Wink geben {to tip someone the wink}:
    • durch einen Wink auffordern {to motion}: