Bàn phím:
Từ điển:
 

der Windstoß

  • {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ
  • {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục
  • {flurry} cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt
  • {gust} cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn
  • {squall} sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la