Bàn phím:
Từ điển:
 

winden (wand,gewunden)

  • {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại
  • {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
  • {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn
  • {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai
  • làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết
  • làm cho có nhung
  • {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co
  • {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co
  • len
  • {to windlass} kéo bằng tời
  • {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại
    • winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}:
    • winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}:
    • winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)}:
    • sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}:
    • sich winden [vor] {to writhe [with]}:
    • sich winden [durch] {to needle [between,through]}: