Bàn phím:
Từ điển:
 

willkürlich

  • {arbitrary} chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý, không bị bó buộc, hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định, có toàn quyền quyết định
  • {despotic} chuyên chế, bạo ngược
  • {discretionary} được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
  • {gratuitous} cho không, không lấy tiền, không mất tiền, không phải trả tiền, không có lý do, vô cớ, vu vơ
  • {unethical} không thuộc luân thường đạo lý, trái với luân thường đạo lý, không đúng với nguyên tắc xử thế, không đúng nội quy