Bàn phím:
Từ điển:
 

willig

  • {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn
  • {tractable} dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến, dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
  • {willing} bằng lòng, vui lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện