Bàn phím:
Từ điển:
 

willfährig

  • {compliant} hay chiều, phục tùng mệnh lệnh
  • {obeisant} tôn kính, tôn sùng
  • {supple} mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần
  • {yielding} dẻo, đàn hồi, hay nhân nhượng, dễ tính, đang sinh lợi, cong, oằn
    • nicht willfährig {unamenable}: