Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuẩn bị
chuẩn chi
chuẩn đích
chuẩn hoá
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
chuẩn tướng
chuẩn úy
chuẩn xác
chuẩn y
chúc
chúc mừng
chúc thọ
chúc thư
chúc tụng
chúc từ
chục
chuệch choạc
chui
chui luồn
chui rúc
chùi
chúi
chúi đầu
chúi mũi
chum
chum chúm
chùm
chùm hoa
chũm
chuẩn bị
verb
To prepare, to make ready
chuẩn bị lên đường
:
to prepare for one's journey
chuẩn bị hành lý
:
to make one's luggage ready, to pack up
chuẩn bị tư tưởng
:
to prepare ideologically