Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wille

  • {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình
  • {volition} ý muốn
  • {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say, sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý thích, tờ di chúc, chúc thư
    • der gute Wille {goodwill}:
    • der böse Wille {ill will; spite}:
    • der letzte Wille {will}: