Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wildheit

  • {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài
  • lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc
  • {ferociousness} tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
  • {ferocity}
  • {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt
  • {savageness} tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
  • {savagery}
  • {truculence} tính tàn nhẫn, tính hùng hỗ, tính hung hăng
  • {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i