Bàn phím:
Từ điển:
 

wiedervereinigen

  • {to reunify} thống nhất lại, hợp nhất lại
  • {to reunite} nhóm lại, họp lại, ghép lại lại, hoà giải, hội họp, hoà hợp trở lại, khép lại, khép mép