Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wiedertäufer

  • {dipper} người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut, cái môi, chòm sao Gấu, chậu ngâm bản kính âm, chén rửa bút mực