Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wiedergutmachung

  • {compensation} sự đền bù, sự bồi thường, vật đền bù, vật bồi thường, sự bù
  • {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại, sự trả hết, sự chuộc, sự bỏ tiền ra chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế
  • {reparation} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa
  • {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự cứu thoát khỏi
    • die Wiedergutmachung (Entschädigung) {compensation}: