Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wiedergewinnung

  • {regain}
  • {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
  • {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng