Bàn phím:
Từ điển:
 

wiedergeben (gab wieder,wiedergegeben)

  • {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích
  • {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa
  • {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
  • {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
  • đánh theo
  • {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến
    • frei wiedergeben {to paraphrase}: