Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wiedergabe

  • {description} sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác
  • {interpretation} sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch
  • {playback} sự quay lại, sự phát lại, bộ phận phát lại, đĩa thu, cuộn dây thu
  • {rendition} sự biểu hiện, sự diễn xuất, sự dịch, sự đầu hàng
  • {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng, bản sao chép, bản mô phỏng, sự lặp lại
    • die gute Wiedergabe (Radio) {fidelity}:
    • die tongetreue Wiedergabe {hifi; high fidelity}: