Bàn phím:
Từ điển:
 

abrechnen

  • {to account} coi, coi như, coi là, cho là, giải thích, bắn được, hạ được
  • {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách
  • {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến
  • coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng
  • {to reckon} tính, đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, đoán, dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng
    • abrechnen [mit] {to square [with]}:
    • abrechnen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}:
    • abrechnen (Kommerz) {to clear accounts; to settle}:
    • mit jemandem abrechnen {to close accounts with someone; to get even with someone}: