Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wiederbelebung

  • {revival} sự phục hưng, sự phục hồi, sự đem thi hành lại, sự làm sống lại, sự hồi sinh, sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, sự gây lại niềm tin