Bàn phím:
Từ điển:
 

die Widmung

  • {consecration} sự hiến dâng, sự cúng tế, lễ tôn phong, sự phong thánh, sự thánh hoá
  • {dedication} sự cống hiến, lời đề tặng
  • {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần
    • der Empfänger einer Widmung {dedicatee}: