Bàn phím:
Từ điển:
 

widmen

  • {to addict} nghiện, ham mê, say mê, miệt mài
  • {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
  • {to consecrate} hiến dâng, cúng, tôn phong, phong thánh, thánh hoá
  • {to dedicate} cống hiến, dành cho, đề tặng, khánh thành, khai mạc
  • {to devote} dành hết cho
  • {to give (gave,given)} cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn
  • đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử
    • sich widmen [einer Sache] {to apply [to a thing]; to settle down [to a thing]}: