Bàn phím:
Từ điển:
 

widerstehen

  • {to resist} kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, phủ định) nhịn được
  • {to weather} dầm mưa dãi gió, để nắng mưa làm hỏng, phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra
  • đổi màu
  • {to withstand (withstood,withstood)} chống cự, chịu đựng