Bàn phím:
Từ điển:
 

widersprechen (widersprach,widersprochen)

  • {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận
  • {to disagree} khác, không giống, không khớp, không hợp, không thích hợp, bất đồng, không đồng ý, bất hoà
  • {to dissent} bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống
  • {to gainsay} chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại
  • {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi
  • {to object} chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
    • widersprechen (widersprach,widersprochen) [einer Sache] {to conflict [with a thing]}:
    • sich widersprechen {to be contradictory; to tergiversate}:
    • jemandem widersprechen {to controvert}:
    • er war so vermessen, ihm zu widersprechen {he presumed to contradict him}: